Domanivka (huyện)
Thủ phủ | Domanivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 28.945 |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Domanivka (huyện)
Thủ phủ | Domanivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 28.945 |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Domanivka (huyện)Liên quan
Domanivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Domanivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...